- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ng 527 Đ
Nhan đề: Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện đại cương / Nguyễn Kim Đính, Nguyễn Văn Thượng, Nguyễn Hữu Trọng
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn Kim Đính |
Nhan đề
| Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện đại cương / Nguyễn Kim Đính, Nguyễn Văn Thượng, Nguyễn Hữu Trọng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : ĐHQG Tp.HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 63 tr ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện |
Môn học
| Kỹ thuật điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thượng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020412-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022580-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4126 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7F285541-2E52-418B-A4AB-78721D4CDE76 |
---|
005 | 201311221623 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131122162349|bvanpth|c20131008081723|doanhntk|y20111006|zluuyen |
---|
082 | |a621.31|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Kim Đính |
---|
245 | |aHướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện đại cương / |cNguyễn Kim Đính, Nguyễn Văn Thượng, Nguyễn Hữu Trọng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐHQG Tp.HCM, |c2009 |
---|
300 | |a63 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật điện |
---|
690 | |aKỹ thuật điện |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Trọng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thượng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020412-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022580-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/hd thi nghiem kt dien dai cuong_nguyen kim dinh_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022591
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022590
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022589
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022588
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022587
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022586
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022585
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022584
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022583
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022582
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|