- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.75 Ph 104 Kh
Nhan đề: Microsoft SQL Server 2008 : Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 2 / Phạm Hữu Khang (chủ biên)
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3750 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E91BBD13-87AB-4D6E-85F0-D2D532246D21 |
---|
005 | 201303220942 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vi| |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130322094031|bnguyenloi|c20111103|dtrangadmin|y20110728|zvanpth |
---|
082 | |a005.75|bPh 104 Kh |
---|
100 | |aPhạm Hữu Khang |
---|
245 | |aMicrosoft SQL Server 2008 : |bQuản trị cơ sở dữ liệu. Tập 2 / |cPhạm Hữu Khang (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2010 |
---|
300 | |a193 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu - Quản trị |
---|
650 | |aSQL server. |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
690 | |aHệ quản trị cơ sở dữ liệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020001-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021262-73 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/microsoft sql server 2008 ...._t2 pham huu khangsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021273
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000021272
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000021271
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000021270
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000021269
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000021268
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000021267
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000021266
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000021265
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000021264
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|