- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531.33 S 431
Nhan đề: Sóng : Năm thứ hai PC - PC*, PSI-PSI* / Jean - Marie Brébec và những người khác; Đào Văn Phúc dịch
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/song_brebec/0song_brebecthumbimage.jpg)
DDC
| 531.33 |
Nhan đề
| Sóng : Năm thứ hai PC - PC*, PSI-PSI* / Jean - Marie Brébec và những người khác; Đào Văn Phúc dịch |
Nhan đề khác
| Ondes 2 de année PC - PC*, PSI-PSI* |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sóng điện từ |
Môn học
| Trường điện từ |
Tác giả(bs) CN
| Brébec, Jean - Marie |
Tác giả(bs) CN
| Briffaut, Jean - Noel |
Tác giả(bs) CN
| Đào Văn Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Denéve, Philippe |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027825-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037687-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32372 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 39885174-6094-4A65-8EF1-C7AEB0A2417B |
---|
005 | 201501281610 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150128161005|bvanpth|c20140821105528|dhientrang|y20140821104501|zhientrang |
---|
082 | |a531.33|bS 431 |
---|
245 | |aSóng : |bNăm thứ hai PC - PC*, PSI-PSI* / |cJean - Marie Brébec và những người khác; Đào Văn Phúc dịch |
---|
246 | |aOndes 2 de année PC - PC*, PSI-PSI* |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a272 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aSóng điện từ |
---|
690 | |aTrường điện từ |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie |
---|
700 | |aBriffaut, Jean - Noel |
---|
700 | |aĐào Văn Phúc |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027825-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037687-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/song_brebec/0song_brebecthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037688
|
Kho mượn
|
531.33 S 431
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037687
|
Kho mượn
|
531.33 S 431
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027827
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.33 S 431
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027826
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.33 S 431
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000027825
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.33 S 431
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|