- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.304 F 100 P
Nhan đề: 101 tình huống nhân sự nan giải / Paul Falcone ; Nguyễn Đình Viễn dịch
DDC
| 658.304 |
Tác giả CN
| Falcone, Paul |
Nhan đề
| 101 tình huống nhân sự nan giải / Paul Falcone ; Nguyễn Đình Viễn dịch |
Nhan đề khác
| 101 Tough conversations to have with employees: Manager's Guide to Addressing Performance, Conduct, and Discipline Challenges |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Alphabooks |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý nhân sự |
Môn học
| Quản lý nhân sự |
Môn học
| Tâm lý quản lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027210-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037184-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31845 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B3D8F575-952C-4542-A6BB-0D7DB91CC39D |
---|
005 | 201709131414 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913141455|boanhntk|c20141226154532|dvanpth|y20140618090453|zhientrang |
---|
082 | |a658.304|bF 100 P |
---|
100 | |aFalcone, Paul |
---|
245 | |a101 tình huống nhân sự nan giải / |cPaul Falcone ; Nguyễn Đình Viễn dịch |
---|
246 | |a101 Tough conversations to have with employees: Manager's Guide to Addressing Performance, Conduct, and Discipline Challenges |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a463 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aAlphabooks |
---|
650 | |aQuản lý nhân sự |
---|
690 | |aQuản lý nhân sự |
---|
690 | |aTâm lý quản lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027210-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037184-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/101tinhhuongnhansunangiai_paulfalcone/0101tinhhuongnhansunangiai_paulfalconethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b32|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037184
|
Kho mượn
|
658.304 F 100 P
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000027212
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.304 F 100 P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000027211
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.304 F 100 P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000027210
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.304 F 100 P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
5
|
3000037185
|
Kho mượn
|
658.304 F 100 P
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:30-04-2015
|
|
|
|
|
|
|
|