- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.43 V 400 Ngh
Nhan đề: Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô / Võ Nghĩa, Trần Quang Vinh
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/kythuatdotrongdcdtoto._vonghia/0kythuatdotrongdcdtoto._vonghiathumbimage.jpg)
DDC
| 621.43 |
Tác giả CN
| Võ Nghĩa |
Nhan đề
| Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô / Võ Nghĩa, Trần Quang Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ đốt trong |
Môn học
| Động cơ đốt trong |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang Vinh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026254-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000036498-9, 3000036691-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31399 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4C7DF97A-E754-49EE-90CA-0B8EA36CF18C |
---|
005 | 201411060823 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141106082358|bvanpth|c20141027152129|dvanpth|y20140515075818|znguyenloi |
---|
082 | |a621.43|bV 400 Ngh |
---|
100 | |aVõ Nghĩa |
---|
245 | |aKỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô / |cVõ Nghĩa, Trần Quang Vinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a278 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
690 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
700 | |aTrần Quang Vinh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026254-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000036498-9, 3000036691-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/kythuatdotrongdcdtoto._vonghia/0kythuatdotrongdcdtoto._vonghiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036695
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000036694
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000036693
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000036692
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000036691
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000036499
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000036498
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000026256
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000026255
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000026254
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|