- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng ngành xây dựng / Trần Đức Hạ (chủ biên) và những người khác
DDC
| 363.7 |
Nhan đề
| Giáo trình Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng ngành xây dựng / Trần Đức Hạ (chủ biên) và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 257 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo vệ môi trường |
Môn học
| Giáo dục bảo vệ môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Hạ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Động |
Tác giả(bs) CN
| Ứng Quốc Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Công Hòe |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025708-10 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035956-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29643 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3A8C12B2-1C12-4154-9CC4-2AE3E1004A77 |
---|
005 | 201403051516 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140305151637|bvanpth|c20140219143214|doanhntk|y20131225142540|znguyenloi |
---|
082 | |a363.7|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản : |bGiáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng ngành xây dựng / |cTrần Đức Hạ (chủ biên) và những người khác |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a257 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aBảo vệ môi trường |
---|
690 | |aGiáo dục bảo vệ môi trường |
---|
700 | |aTrần Đức Hạ |
---|
700 | |aNguyễn Duy Động |
---|
700 | |aỨng Quốc Dũng |
---|
700 | |aVũ Công Hòe |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025708-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035956-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhbaovemoitruongtrongxaydungcoban_tranducha/0giaotrinhbaovemoitruongtrongxaydungcoban_tranduchathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b9|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035957
|
Kho mượn
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000035956
|
Kho mượn
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000025710
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025709
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025708
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|