- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 L 250 D
Nhan đề: Giáo trình Nhiệt động lực học kỹ thuật / Lê Kim Dưỡng, Đặng Thành Trung
DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Lê Kim Dưỡng |
Nhan đề
| Giáo trình Nhiệt động lực học kỹ thuật / Lê Kim Dưỡng, Đặng Thành Trung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiệt động kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền nhiệt |
Môn học
| Nhiệt động lực học kỹ thuật |
Môn học
| Kỹ thuật nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thành Trung |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025828-30 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000036086-92 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29312 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BEFD2371-0188-4B57-BAAB-CF688720F41C |
---|
005 | 201908281539 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190828153914|btrangthuvien|c20140307154403|dvanpth|y20131203072715|zhienlt |
---|
082 | |a621.402|bL 250 D |
---|
100 | |aLê Kim Dưỡng |
---|
245 | |aGiáo trình Nhiệt động lực học kỹ thuật / |cLê Kim Dưỡng, Đặng Thành Trung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a196 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aNhiệt động kỹ thuật |
---|
650 | |aTruyền nhiệt |
---|
690 | |aNhiệt động lực học kỹ thuật |
---|
690 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
700 | |aĐặng Thành Trung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025828-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000036086-92 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhnhietdongluchockythuat_lekimduong/0giaotrinhnhietdongluchockythuat_lekimduongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b18|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036092
|
Kho mượn
|
621.402 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000036091
|
Kho mượn
|
621.402 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000036090
|
Kho mượn
|
621.402 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000036089
|
Kho mượn
|
621.402 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000036088
|
Kho mượn
|
621.402 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000036087
|
Kho mượn
|
621.402 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000036086
|
Kho mượn
|
621.402 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025830
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025829
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025828
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|