- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.40076 H 407 T
Nhan đề: Bài tập Nhiệt động lực học kỹ thuật và truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín, Bùi Hải
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29305 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 228A080A-CAAD-4228-855D-1292F54EB487 |
---|
005 | 201908281531 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190828153122|btrangthuvien|c20150204093250|dvanpth|y20131202150131|zhienlt |
---|
082 | |a621.40076|bH 407 T |
---|
100 | |aHoàng Đình Tín |
---|
245 | |aBài tập Nhiệt động lực học kỹ thuật và truyền nhiệt / |cHoàng Đình Tín, Bùi Hải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a441 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aNhiệt động kỹ thuật |xBài tập |
---|
650 | |aTruyền nhiệt |
---|
690 | |aNhiệt động lực học kỹ thuật |
---|
690 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
700 | |aBùi Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025813-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000036071-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/baitapnhietdonghockythuatvatruyennhiet_hoangdinhtin/0baitapnhietdonghockythuatvatruyennhiet_hoangdinhtinthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b191|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036077
|
Kho mượn
|
621.40076 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000036076
|
Kho mượn
|
621.40076 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000036075
|
Kho mượn
|
621.40076 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000036074
|
Kho mượn
|
621.40076 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000036073
|
Kho mượn
|
621.40076 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000036072
|
Kho mượn
|
621.40076 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000036071
|
Kho mượn
|
621.40076 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025815
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.40076 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025814
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.40076 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025813
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.40076 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|