|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29066 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BD2968FA-CC9E-435E-898C-922069DD94EC |
---|
005 | 201703131513 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313151329|boanhntk|c20170313145512|doanhntk|y20131119082249|znguyenloi |
---|
082 | |a005.1|bL 250 Ph |
---|
100 | |aLê Văn Phùng |
---|
245 | |aKỹ nghệ phần mềm / |cLê Văn Phùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a274 tr. ; |c24 cm|eThuật ngữ và từ viết tắt; Tài liệu tham khảo |
---|
650 | |aPhần mềm|xThiết kế |
---|
650 | |aKỹ nghệ phần mềm |
---|
690 | |aKỹ nghệ phần mềm |
---|
690 | |aKiểm thử phần mềm |
---|
690 | |aCông nghệ phần mềm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025253-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000035452 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/kynghephanmem_levanphung/0kynghephanmem_levanphungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035452
|
Kho mượn
|
005.1 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000025255
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000025254
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000025253
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào