- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 337 T 550 A
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế học quốc tế / Từ Thúy Anh
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhkinhtehocquocte_tuthuyanh/0giaotrinhkinhtehocquocte_tuthuyanhthumbimage.jpg)
DDC
| 337 |
Tác giả CN
| Từ Thúy Anh |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế học quốc tế / Từ Thúy Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2013 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Ngoại thương |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế quốc tế |
Môn học
| Lý thuyết và chính sách thương mại quốc tế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025217-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035414-5, 3000035871-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29033 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1F10A2AF-EE82-4BB7-BC9C-93CE86E47BAE |
---|
005 | 201402281635 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140228163553|bvanpth|c20140103075119|dvanpth|y20131118082450|znguyenloi |
---|
082 | |a337|bT 550 A |
---|
100 | |aTừ Thúy Anh |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế học quốc tế / |cTừ Thúy Anh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2013 |
---|
300 | |a367 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Ngoại thương |
---|
650 | |aThương mại quốc tế |
---|
650 | |aKinh tế quốc tế |
---|
690 | |aLý thuyết và chính sách thương mại quốc tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025217-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035414-5, 3000035871-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhkinhtehocquocte_tuthuyanh/0giaotrinhkinhtehocquocte_tuthuyanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035875
|
Kho mượn
|
337 T 550 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035874
|
Kho mượn
|
337 T 550 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035873
|
Kho mượn
|
337 T 550 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035872
|
Kho mượn
|
337 T 550 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035871
|
Kho mượn
|
337 T 550 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035415
|
Kho mượn
|
337 T 550 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035414
|
Kho mượn
|
337 T 550 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025219
|
Kho đọc Sinh viên
|
337 T 550 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025218
|
Kho đọc Sinh viên
|
337 T 550 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025217
|
Kho đọc Sinh viên
|
337 T 550 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|