- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 302 C 400 L
Nhan đề: Cuộc sống và các mối quan hệ xã hội : Kết thúc cũng là khởi đầu / Lissa Coffey; Thu Sao, Khôi Nguyên
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/300_khoahocxahoi/cuocsongvacacmoiquanhexh_lissacoffey/pagethumbimage.jpg)
DDC
| 302 |
Tác giả CN
| Coffey, Lissa |
Nhan đề
| Cuộc sống và các mối quan hệ xã hội : Kết thúc cũng là khởi đầu / Lissa Coffey; Thu Sao, Khôi Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2012 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp xã hội |
Môn học
| Kỹ năng giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Thu Sao |
Tác giả(bs) CN
| Khôi Nguyên |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025358-60 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035548-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28932 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9E97F4BA-FCCE-460A-B046-A7B47D50B2A0 |
---|
005 | 201704071516 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170407151629|bvinhpq|c20140108105140|dvanpth|y20131113074346|znguyenloi |
---|
082 | |a302|bC 400 L |
---|
100 | |aCoffey, Lissa |
---|
245 | |aCuộc sống và các mối quan hệ xã hội : |bKết thúc cũng là khởi đầu / |cLissa Coffey; Thu Sao, Khôi Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bTừ điển Bách khoa, |c2012 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aGiao tiếp xã hội |
---|
690 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
700 | |aThu Sao |
---|
700 | |aKhôi Nguyên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025358-60 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035548-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/300_khoahocxahoi/cuocsongvacacmoiquanhexh_lissacoffey/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b55|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035549
|
Kho mượn
|
302 C 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000035548
|
Kho mượn
|
302 C 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000025360
|
Kho đọc Sinh viên
|
302 C 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025359
|
Kho đọc Sinh viên
|
302 C 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025358
|
Kho đọc Sinh viên
|
302 C 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|