- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 425 Ng 527 H
Nhan đề: 360 động từ bất quy tắc và câu bị động - trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh : [CD-ROM]Tài liệu thiết thực cho Học sinh - Sinh viên - Người học tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền (chủ biên); Mỹ Hương hiệu đính
DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thu Huyền |
Nhan đề
| 360 động từ bất quy tắc và câu bị động - trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh : Tài liệu thiết thực cho Học sinh - Sinh viên - Người học tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền (chủ biên); Mỹ Hương hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 1 CD-Audio (52 KB) ; 4 3/4 in |
Tùng thư(bỏ)
| The Windy - Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Động từ |
Môn học
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Mỹ Hương |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(8): 4000001493-500 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28531 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D0B9C390-3923-40D9-BFF8-34C2441C8D96 |
---|
005 | 201310180848 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131018084635|bvanpth|c20131017094804|dvanpth|y20131017090906|zvanpth |
---|
082 | |a425|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Thu Huyền |
---|
245 | |a360 động từ bất quy tắc và câu bị động - trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh : |bTài liệu thiết thực cho Học sinh - Sinh viên - Người học tiếng Anh / |cNguyễn Thu Huyền (chủ biên); Mỹ Hương hiệu đính|h[CD-ROM] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a1 CD-Audio (52 KB) ; |c4 3/4 in|eTài liệu in (BG 24905) |
---|
440 | |aThe Windy - Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh |
---|
650 | |aAnh ngữ - Ngữ pháp |
---|
650 | |aAnh ngữ - Động từ |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aMỹ Hương |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(8): 4000001493-500 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/360 dong tu bat qui tac_nguyen thu huyen/0 360 dong tu bat qui tac_nguyen thu huyen_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001500
|
Phòng đa phương tiện
|
425 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
|
|
2
|
4000001499
|
Phòng đa phương tiện
|
425 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
|
|
3
|
4000001498
|
Phòng đa phương tiện
|
425 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
|
|
4
|
4000001497
|
Phòng đa phương tiện
|
425 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
|
|
5
|
4000001496
|
Phòng đa phương tiện
|
425 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
4
|
|
|
|
6
|
4000001495
|
Phòng đa phương tiện
|
425 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
|
|
7
|
4000001494
|
Phòng đa phương tiện
|
425 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
|
|
8
|
4000001493
|
Phòng đa phương tiện
|
425 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|