|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27877 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F13013EB-048D-475E-BB73-67F95DCF9E7D |
---|
005 | 201703100841 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170310084223|boanhntk|c20131104103821|dnguyenloi|y20130828103012|zthanhnhan |
---|
082 | |a621.2|bL 250 Gi |
---|
100 | |aLê Hiếu Giang |
---|
245 | |aGiáo trình Công nghệ thủy lực và khí nén : |bPhần khí nén / |cLê Hiếu Giang, Nguyễn Thị Hồng Minh. |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp.HCM, |c2013 |
---|
300 | |a299 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
650 | |aThủy lực |
---|
650 | |aKhí nén |
---|
690 | |aKỹ thuật thủy khí |
---|
690 | |aHệ thống điều khiển bằng thủy lực và khí nén |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Minh. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024917-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034744-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhcongnghethuylucvakhinen_phannenkhi_lehieugiang/0giaotrinhcongnghethuylucvakhinen_phannenkhi_lehieugiangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034750
|
Kho mượn
|
621.2 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034749
|
Kho mượn
|
621.2 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034748
|
Kho mượn
|
621.2 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034747
|
Kho mượn
|
621.2 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034746
|
Kho mượn
|
621.2 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034745
|
Kho mượn
|
621.2 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034744
|
Kho mượn
|
621.2 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024919
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.2 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024918
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.2 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024917
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.2 L 250 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào