- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.14 Tr 121 Th
Nhan đề: Kiểm thử phần mềm / Trần Tường Thụy, Phạm Quang Hiển
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27875 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B7F7AB15-5B76-493B-AD45-A9ED2401D77C |
---|
005 | 201310301414 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131030141458|bnguyenloi|c20131028093824|dvanpth|y20130828101637|znguyenloi |
---|
082 | |a005.14|bTr 121 Th |
---|
100 | |aTrần Tường Thụy |
---|
245 | |aKiểm thử phần mềm / |cTrần Tường Thụy, Phạm Quang Hiển |
---|
246 | |aTesting |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a303 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aPhần mềm máy tính |xChất lượng |
---|
650 | |aPhần mềm máy tính |xKiểm tra |
---|
690 | |aKiểm thử phần mềm |
---|
700 | |aPhạm Quang Hiển |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024713-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034243-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/kiemthuphanmem_trantuongthuy/0kiemthuphanmem_trantuongthuythumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034249
|
Kho mượn
|
005.14 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034248
|
Kho mượn
|
005.14 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034247
|
Kho mượn
|
005.14 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034246
|
Kho mượn
|
005.14 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034245
|
Kho mượn
|
005.14 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034244
|
Kho mượn
|
005.14 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034243
|
Kho mượn
|
005.14 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024715
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.14 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024713
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.14 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
1000024714
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.14 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|