- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.028 Ng 527 D
Nhan đề: Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm. Tập 1 : Các quá trình và thiết bị cơ học, thủy lực và khí nén / Nguyễn Tấn Dũng
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27758 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0CB897C8-FFAA-4537-854A-9C8675AC020B |
---|
005 | 201709190825 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170919082523|bvinhpq|c20170919081612|dvinhpq|y20130822150811|znguyenloi |
---|
082 | |a660.028|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Tấn Dũng |
---|
245 | |aQuá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm. Tập 1 : |bCác quá trình và thiết bị cơ học, thủy lực và khí nén / |cNguyễn Tấn Dũng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a268 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: Giáo trình quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm |
---|
650 | |aTự động hóa hệ thống thủy khí |
---|
650 | |aCông nghệ thực phẩm|xThiết bị |
---|
690 | |aTự động hóa hệ thống thủy khí |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế máy và thiết bị hóa học |
---|
690 | |aHệ thống điều khiển bằng thủy lực và khí nén |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất muối ăn |
---|
690 | |aHóa học thực phẩm |
---|
690 | |aKỹ thuật thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025049-51 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034989-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhquatrinhvathietbicongnghehoahocvathucpham_tap1_nguyentandung/0giaotrinhquatrinhvathietbicongnghehoahocvathucpham_tap1_nguyentandungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b129|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034995
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034994
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034993
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034992
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034991
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034990
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034989
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025051
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025050
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025049
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|