- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 H 200 B
Nhan đề: Cơ điện tử / Bodo Heimann, Wilfried Gerth, Karl Popp
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Heimann, Bodo |
Nhan đề
| Cơ điện tử / Bodo Heimann, Wilfried Gerth, Karl Popp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 413 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ điện tử |
Môn học
| Cơ điện tử ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Gerth, Wilfried |
Tác giả(bs) CN
| Popp, Karl |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024489-91 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033775-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27709 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 72E930FF-DD9A-4F43-9146-377C8A9A8A8D |
---|
005 | 201310011541 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131001153915|bvanpth|c20130924153953|doanhntk|y20130820084627|zthanhnhan |
---|
082 | |a621.381|bH 200 B |
---|
100 | |aHeimann, Bodo |
---|
245 | |aCơ điện tử / |cBodo Heimann, Wilfried Gerth, Karl Popp |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a413 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ điện tử |
---|
690 | |aCơ điện tử ứng dụng |
---|
700 | |aGerth, Wilfried |
---|
700 | |aPopp, Karl |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024489-91 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033775-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/codientu_bheimann/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033781
|
Kho mượn
|
621.381 H 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033780
|
Kho mượn
|
621.381 H 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033779
|
Kho mượn
|
621.381 H 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033778
|
Kho mượn
|
621.381 H 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033777
|
Kho mượn
|
621.381 H 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033776
|
Kho mượn
|
621.381 H 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033775
|
Kho mượn
|
621.381 H 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024491
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 H 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024490
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 H 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024489
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 H 200 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|