- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.45 B 450 t
Nhan đề: 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam : Áp dụng 1/1/2014 theo thông tư số 214/2012/TT-BTC ngày 6-12-2012 của Bộ Tài chính / Bộ Tài chính
DDC
| 657.45 |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính |
Nhan đề
| 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam : Áp dụng 1/1/2014 theo thông tư số 214/2012/TT-BTC ngày 6-12-2012 của Bộ Tài chính / Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2013 |
Mô tả vật lý
| 526 tr ; 28 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Môn học
| Kiểm toán cơ bản |
Môn học
| Kiểm toán nâng cao |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000024311 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27704 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6EC603C9-F6C6-4A44-AFDC-DD30ECEA1E1E |
---|
005 | 201309240833 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130924083323|bnguyenloi|c20130918085241|dvanpth|y20130820081232|znguyenloi |
---|
082 | |a657.45|bB 450 t |
---|
110 | |aBộ Tài chính |
---|
245 | |a37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam : |bÁp dụng 1/1/2014 theo thông tư số 214/2012/TT-BTC ngày 6-12-2012 của Bộ Tài chính / |cBộ Tài chính |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2013 |
---|
300 | |a526 tr ; |c28 cm |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
690 | |aKiểm toán cơ bản |
---|
690 | |aKiểm toán nâng cao |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000024311 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/37chuanmuckiemtoanvietnamapdung2014/037chuanmuckiemtoanvietnamapdung2014thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000024311
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|