- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.26 Tr 121 H
Nhan đề: Giáo trình Hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27487 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BACA1021-63CA-4A84-9FBA-369B1E4852BD |
---|
005 | 201908191510 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190819151029|btrangthuvien|c20170914142826|dnguyenloi|y20130802090602|zthanhnhan |
---|
082 | |a621.26|bTr 121 H |
---|
100 | |aTrần Ngọc Hải |
---|
245 | |aGiáo trình Hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / |cTrần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a259 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aThủy lực |
---|
690 | |aTự động hóa hệ thống thủy khí |
---|
690 | |aTự động điều khiển khí nén và thủy lực |
---|
690 | |aHệ thống điều khiển bằng thủy lực và khí nén |
---|
690 | |aKỹ thuật thủy khí |
---|
700 | |aTrần Xuân Tùy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024536-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000033848-59 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giaotrinhhethongtruyendongthuyluc_tranngochai/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b53|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033859
|
Kho mượn
|
621.26 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000033858
|
Kho mượn
|
621.26 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000033857
|
Kho mượn
|
621.26 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000033856
|
Kho mượn
|
621.26 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000033855
|
Kho mượn
|
621.26 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000033854
|
Kho mượn
|
621.26 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000033853
|
Kho mượn
|
621.26 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000033852
|
Kho mượn
|
621.26 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000033851
|
Kho mượn
|
621.26 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000033850
|
Kho mượn
|
621.26 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|