- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.542 Ng 527 Ch
Nhan đề: Kết cấu bê tông ứng suất trước / Nguyễn Tiến Chương
DDC
| 693.542 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Chương |
Nhan đề
| Kết cấu bê tông ứng suất trước / Nguyễn Tiến Chương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông-Kết cấu |
Môn học
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023871-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032341-2, 3000032925-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27290 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0E0DF81D-FB53-4E9E-8045-6FAF7A395BCD |
---|
005 | 201309061540 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130906153828|bvanpth|c20130827165042|doanhntk|y20130627140859|zoanhntk |
---|
082 | |a693.542|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Chương |
---|
245 | |aKết cấu bê tông ứng suất trước / |cNguyễn Tiến Chương |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a336 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aBê tông|xKết cấu |
---|
690 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023871-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032341-2, 3000032925-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/ket cau betong ung suat truoc_ng. tien chuong/apage_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032929
|
Kho mượn
|
693.542 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032928
|
Kho mượn
|
693.542 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032927
|
Kho mượn
|
693.542 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032926
|
Kho mượn
|
693.542 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032925
|
Kho mượn
|
693.542 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032342
|
Kho mượn
|
693.542 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032341
|
Kho mượn
|
693.542 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023873
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.542 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023872
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.542 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023871
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.542 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|