• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 627.2 Ph 104 Gi
    Nhan đề: Công trình âu tàu / Phạm Văn Giáp (chủ biên), Nguyễn Thượng Bằng, Lê Thắng Cang

DDC 627.2
Tác giả CN Phạm Văn Giáp
Nhan đề Công trình âu tàu / Phạm Văn Giáp (chủ biên), Nguyễn Thượng Bằng, Lê Thắng Cang
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2012
Mô tả vật lý 291 tr. : minh họa ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Âu tàu
Môn học Công trình thủy công
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thượng Bằng
Tác giả(bs) CN Lê Thắng Cang
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000023622-4
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000031909-15
000 00000nam#a2200000ui#4500
00124911
00211
0046504F69B-B4D3-4BC9-8223-CAC208A0AE45
005201510210841
008081223s2012 vm| vie
0091 0
039|a20151021084106|bngavt|c20140116140738|dvanpth|y20130314075850|znguyenloi
082 |a627.2|bPh 104 Gi
100 |aPhạm Văn Giáp
245 |aCông trình âu tàu / |cPhạm Văn Giáp (chủ biên), Nguyễn Thượng Bằng, Lê Thắng Cang
260 |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2012
300 |a291 tr. : |bminh họa ; |c27 cm
650 |aÂu tàu
690|aCông trình thủy công
700 |aNguyễn Thượng Bằng
700|aLê Thắng Cang
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023622-4
852|bKho mượn|j(7): 3000031909-15
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/congtrinhautau_phamvangiap/0page_001thumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d2
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000031915 Kho mượn 627.2 Ph 104 Gi Sách Tiếng Việt 10
2 3000031914 Kho mượn 627.2 Ph 104 Gi Sách Tiếng Việt 9
3 3000031913 Kho mượn 627.2 Ph 104 Gi Sách Tiếng Việt 8
4 3000031912 Kho mượn 627.2 Ph 104 Gi Sách Tiếng Việt 7
5 3000031911 Kho mượn 627.2 Ph 104 Gi Sách Tiếng Việt 6
6 3000031910 Kho mượn 627.2 Ph 104 Gi Sách Tiếng Việt 5
7 3000031909 Kho mượn 627.2 Ph 104 Gi Sách Tiếng Việt 4
8 1000023624 Kho đọc Sinh viên 627.2 Ph 104 Gi Sách Tiếng Việt 3
9 1000023623 Kho đọc Sinh viên 627.2 Ph 104 Gi Sách Tiếng Việt 2
10 1000023622 Kho đọc Sinh viên 627.2 Ph 104 Gi Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét