- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 425 Ng 527 H
Nhan đề: 360 động từ bất quy tắc và câu bị động - trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh : Tài liệu thiết thực cho Học sinh - Sinh viên - Người học tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền (chủ biên); Mỹ Hương hiệu đính
DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thu Huyền |
Nhan đề
| 360 động từ bất quy tắc và câu bị động - trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh : Tài liệu thiết thực cho Học sinh - Sinh viên - Người học tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền (chủ biên); Mỹ Hương hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 21 cm |
Tùng thư(bỏ)
| The Windy - Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Động từ |
Môn học
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Mỹ Hương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023679-81 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032043-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24905 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3744B0EB-39E5-4AB5-B434-BB7E9C4DB764 |
---|
005 | 201310170911 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131017090935|bvanpth|c20131017090748|dvanpth|y20130314073845|znguyenloi |
---|
082 | |a425|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Thu Huyền |
---|
245 | |a360 động từ bất quy tắc và câu bị động - trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh : |bTài liệu thiết thực cho Học sinh - Sinh viên - Người học tiếng Anh / |cNguyễn Thu Huyền (chủ biên); Mỹ Hương hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c21 cm|e1 CD-ROM (BG 28531) |
---|
440 | |aThe Windy - Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh |
---|
650 | |aAnh ngữ - Ngữ pháp |
---|
650 | |aAnh ngữ - Động từ |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aMỹ Hương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023679-81 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032043-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/360 dong tu bat qui tac_nguyen thu huyen/0 360 dong tu bat qui tac_nguyen thu huyen_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b26|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032049
|
Kho mượn
|
425 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032048
|
Kho mượn
|
425 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032047
|
Kho mượn
|
425 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032046
|
Kho mượn
|
425 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032045
|
Kho mượn
|
425 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032044
|
Kho mượn
|
425 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032043
|
Kho mượn
|
425 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023681
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023680
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023679
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|