|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24530 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D2759FA2-C980-4686-916C-B55EA56F877A |
---|
005 | 201703130845 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313084609|boanhntk|y20120727|zvanpth |
---|
082 | |a005.43|bM 312 M |
---|
100 | |aMinh Mẫn |
---|
245 | |aCác công cụ quản lý trong Windows Server 2003 / |cMinh Mẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2003 |
---|
300 | |a232 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: 'Hướng dẫn sử dụng Windows Server 2003' |
---|
650 | |aWindows Server (Hệ điều hành máy chủ) - Sử dụng |
---|
650 | |aMicrosoft Windows (Computer file) |
---|
690 | |aQuản trị mạng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022526-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000029454-66 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029466
|
Kho mượn
|
005.43 M 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000029465
|
Kho mượn
|
005.43 M 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000029464
|
Kho mượn
|
005.43 M 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000029463
|
Kho mượn
|
005.43 M 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000029462
|
Kho mượn
|
005.43 M 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000029461
|
Kho mượn
|
005.43 M 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000029460
|
Kho mượn
|
005.43 M 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000029459
|
Kho mượn
|
005.43 M 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000029458
|
Kho mượn
|
005.43 M 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000029457
|
Kho mượn
|
005.43 M 312 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào