- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.28 Đ 455
Nhan đề: Động cơ (nâng cao) / Chung Thế Quang và những người khác
DDC
| 629.28 |
Nhan đề
| Động cơ (nâng cao) / Chung Thế Quang và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Thanh Niên, 2009 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm:<br> Hướng dẫn sửa chữa kiểm tra và bảo trì những hệ thống động cơ ở các phương tiện vận chuyển, xe tải, xe buýt và ô tô |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Động cơ - Sửa chữa - Bảo trì |
Tác giả(bs) CN
| Chung Thế Quang |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Hy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phước Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Kim Ngân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022357-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000029080-1 |
Tệp tin điện tử
| |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24449 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D094089F-4385-46C0-B123-4F82E033D093 |
---|
005 | 201510260858 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151026085818|bngavt|y20120518|zvanpth |
---|
082 | |a629.28|bĐ 455 |
---|
245 | |aĐộng cơ (nâng cao) / |cChung Thế Quang và những người khác |
---|
260 | |aTp.HCM : |bThanh Niên, |c2009 |
---|
300 | |a324 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aNội dung gồm:<br> Hướng dẫn sửa chữa kiểm tra và bảo trì những hệ thống động cơ ở các phương tiện vận chuyển, xe tải, xe buýt và ô tô |
---|
650 | |aÔ tô - Động cơ - Sửa chữa - Bảo trì |
---|
700 | |aChung Thế Quang |
---|
700 | |aLưu Văn Hy |
---|
700 | |aNguyễn Phước Hậu |
---|
700 | |aHuỳnh Kim Ngân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022357-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000029080-1 |
---|
856 | |aXem Toàn văn tại mục Tài liệu số trên trang web Thư viện |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dongconangcao_chungthequang/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b15|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029081
|
Kho mượn
|
629.28 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000029080
|
Kho mượn
|
629.28 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000022359
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000022358
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000022357
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|