- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.94 C 455
Nhan đề: Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản : Tập 2: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền / Nguyễn Trọng Cẩn và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24256 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 216F1A42-FF47-406B-8576-EB6B8FF0BAE2 |
---|
005 | 202010242252 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201024225201|bhientrang|c20190827110600|dtrangthuvien|y20111214|zoanhntk |
---|
082 | |a664.94|bC 455 |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Cẩn (chủ biên) |
---|
245 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm thủy sản : |bTập 2: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền / |cNguyễn Trọng Cẩn và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội :, : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a375 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThực phẩm - Chế biến |
---|
690 | |aThực hành Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản lên men và ướp muối |
---|
690 | |aThực hành Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản lên men và ướp muối |
---|
690 | |aCông nghệ sản phẩm có nguồn gốc động vật |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến sản phẩm thủy sản truyền thống |
---|
690 | |aKỹ thuật chế biến thủy sản |
---|
690 | |aKỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Cẩn (chủ biên) |
---|
700 | |aĐỗ Minh Phụng |
---|
700 | |aNguyễn Anh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Việt Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021593-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000026313-29 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cn che bien thuc pham_t2_ nguyen trong can_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b515|c1|d160 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026329
|
Kho mượn
|
664.94 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000026328
|
Kho mượn
|
664.94 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000026327
|
Kho mượn
|
664.94 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000026326
|
Kho mượn
|
664.94 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000026325
|
Kho mượn
|
664.94 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000026324
|
Kho mượn
|
664.94 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000026323
|
Kho mượn
|
664.94 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000026322
|
Kho mượn
|
664.94 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000026321
|
Kho mượn
|
664.94 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000026320
|
Kho mượn
|
664.94 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|