- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15136 V 500 Ng
Nhan đề: Bài tập cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông
DDC
| 624.15136 |
Tác giả CN
| Vũ Công Ngữ |
Nhan đề
| Bài tập cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất - Cơ học |
Môn học
| Địa chất công trình |
Môn học
| Cơ học đất |
Môn học
| Địa chất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thông |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021870-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027215-26 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24221 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1907513A-FA58-41FD-9269-64883A1B12D8 |
---|
005 | 201709191516 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170919151605|bnguyenloi|c20170913145313|dnguyenloi|y20111205|zluuyen |
---|
082 | |a624.15136|bV 500 Ng |
---|
100 | |aVũ Công Ngữ |
---|
245 | |aBài tập cơ học đất / |cVũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a392 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aĐất - Cơ học |
---|
690 | |aĐịa chất công trình |
---|
690 | |aCơ học đất |
---|
690 | |aĐịa chất |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thông |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021870-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027215-26 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/baitapcohocdat_vucongngu/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b30|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027226
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027225
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027224
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027223
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027222
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027221
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027220
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027219
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027218
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027217
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|