- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 C 100 K
Nhan đề: Khi ta thay đổi thế giới sẽ đổi thay / Karen Casey; Hồng Anh và nhóm biên dịch
DDC
| 158.1 |
Nhan đề
| Khi ta thay đổi thế giới sẽ đổi thay / Karen Casey; Hồng Anh và nhóm biên dịch |
Nhan đề khác
| Change your mind and your life will follow |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công trong cuộc sống |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Anh biên dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021790-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026987-93 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24213 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7257859D-45D8-4642-A7B8-AC08A75AB4A0 |
---|
005 | 201608260755 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160826075518|bngavt|c20120220|dvanpth|y20111205|zluuyen |
---|
082 | |a158.1|bC 100 K |
---|
245 | |aKhi ta thay đổi thế giới sẽ đổi thay / |cKaren Casey; Hồng Anh và nhóm biên dịch |
---|
246 | |aChange your mind and your life will follow |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2011 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aBí quyết thành công trong cuộc sống |
---|
700 | |aHồng Anh biên dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021790-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000026987-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/khitathaydoithegioithaydoi_karencasey/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b154|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026993
|
Kho mượn
|
158.1 C 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000026992
|
Kho mượn
|
158.1 C 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000026991
|
Kho mượn
|
158.1 C 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000026990
|
Kho mượn
|
158.1 C 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000026989
|
Kho mượn
|
158.1 C 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000026988
|
Kho mượn
|
158.1 C 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000021792
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000021791
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000021790
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000026987
|
Kho mượn
|
158.1 C 100 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:16-01-2021
|
|
|
|
|
|
|
|