- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.2 L 561 L
Nhan đề: Cơ học thủy khí ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật / Lương Ngọc Lợi
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24021 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BCFB866F-D6B1-46C6-B613-1DD5FE6F91B6 |
---|
005 | 201709121052 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912105248|bvanpth|c20170912092326|dvanpth|y20111103|zluuyen |
---|
082 | |a621.2|bL 561 L |
---|
100 | |aLương Ngọc Lợi |
---|
245 | |aCơ học thủy khí ứng dụng : |bGiáo trình dùng cho các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật / |cLương Ngọc Lợi |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThủy lực |
---|
650 | |aThủy khí |
---|
690 | |aKỹ thuật thủy khí |
---|
690 | |aThủy lực môi trường |
---|
690 | |aThiết bị năng lượng tàu thủy và Đồ án môn học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021370-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025573-4, 3000031086-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/co hoc thuy khi ung dung - luong ngoc loi_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b8|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031095
|
Kho mượn
|
621.2 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000031094
|
Kho mượn
|
621.2 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000031093
|
Kho mượn
|
621.2 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000031092
|
Kho mượn
|
621.2 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000031091
|
Kho mượn
|
621.2 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000031090
|
Kho mượn
|
621.2 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000031089
|
Kho mượn
|
621.2 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000031088
|
Kho mượn
|
621.2 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000031087
|
Kho mượn
|
621.2 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000031086
|
Kho mượn
|
621.2 L 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|