- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 H 100 Th
Nhan đề: Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24018 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F38A3C9B-48AC-4012-BBD5-991E145A8BF5 |
---|
005 | 201303141002 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130314100057|boanhntk|c20130314100053|doanhntk|y20111103|zluuyen |
---|
082 | |a621.402|bH 100 Th |
---|
100 | |aHà Mạnh Thư |
---|
245 | |aBài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / |cHà Mạnh Thư |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2008 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |akỹ thuật nhiệt - Bài tập |
---|
650 | |aKỹ thuật nhiệt - Bài tập |
---|
690 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021341-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025472-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/bt trac nghiem kt nhiet_ha manh thu_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b283|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025483
|
Kho mượn
|
621.402 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025482
|
Kho mượn
|
621.402 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025481
|
Kho mượn
|
621.402 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025480
|
Kho mượn
|
621.402 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025479
|
Kho mượn
|
621.402 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025478
|
Kho mượn
|
621.402 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025477
|
Kho mượn
|
621.402 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025476
|
Kho mượn
|
621.402 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025475
|
Kho mượn
|
621.402 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025474
|
Kho mượn
|
621.402 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|