- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Tr 121 H
Nhan đề: CAD trong điện, điện tử, cơ điện tử : Tập 1: Vẽ và thiết kế mạch in Eagle 5.10 và OrCAD 16.0 dành cho người tự học / Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23943 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B1AA47EA-AD74-4D93-B9C4-D55DE505CA68 |
---|
005 | 201709130859 |
---|
008 | 130110s2011 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913085948|bnguyenloi|c20170314142129|doanhntk|y20111024|zngavt |
---|
082 | |a621.381|bTr 121 H |
---|
100 | |aTrần Thu Hà |
---|
245 | |aCAD trong điện, điện tử, cơ điện tử : |bTập 1: Vẽ và thiết kế mạch in Eagle 5.10 và OrCAD 16.0 dành cho người tự học / |cTrần Thu Hà, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Quốc Gia Tp. HCM, |c2011 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐiện tử - Thiết kế - Ứng dụng tin học |
---|
690 | |aTin học ứng dụng trong cơ điện tử |
---|
690 | |aTin học chuyên ngành cơ điện tử |
---|
700 | |aPhạm Quang Huy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022117-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027963-74 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/cad trong dien... _t1 - tran thu ha_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b12|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027974
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027973
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027972
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027971
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027970
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027969
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027968
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027967
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027966
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027965
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|