- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.89 Ng 527 Kh
Nhan đề: Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng / Nguyễn Văn Khang
DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khang |
Nhan đề
| Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng / Nguyễn Văn Khang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa, 2009 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| PLC (Programmable Logic Controller): bộ điều khiển lập trình - là bước phát triển mới trong kỹ thuật điều khiển, được sử dụng ngày càng rộng rãi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều khiển tự động |
Môn học
| PLC |
Môn học
| Thực hành kỹ thuật lập trình PLC |
Môn học
| Cơ điện tử ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021290-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000025250-65 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23923 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E4D97043-4791-45DF-8436-52B19878F4CF |
---|
005 | 201709151457 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915145708|bthanhnhan|c20170915145550|dthanhnhan|y20111019|zluuyen |
---|
082 | |a629.89|bNg 527 Kh |
---|
100 | |aNguyễn Văn Khang |
---|
245 | |aBộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng / |cNguyễn Văn Khang |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2009 |
---|
300 | |a184 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aPLC (Programmable Logic Controller): bộ điều khiển lập trình - là bước phát triển mới trong kỹ thuật điều khiển, được sử dụng ngày càng rộng rãi. |
---|
650 | |aĐiều khiển tự động |
---|
690 | |aPLC |
---|
690 | |aThực hành kỹ thuật lập trình PLC |
---|
690 | |aCơ điện tử ứng dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021290-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000025250-65 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/bo dieu khien logic ...nguyen van khangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b11|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025265
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000025263
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000025262
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000025261
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000025260
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000025259
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000025258
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000025257
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000025256
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000025255
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|