- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 532.076 Ph 513 Kh
Nhan đề: Bài tập thủy lực chọn lọc / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh
DDC
| 532.076 |
Tác giả CN
| Phùng Văn Khương |
Nhan đề
| Bài tập thủy lực chọn lọc / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực - Bài tập |
Môn học
| Kỹ thuật thủy khí |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Vĩnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020918-20 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000024074-85 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23864 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30347BC2-20F4-4E4F-82C9-9EC6ECE07224 |
---|
005 | 201303051603 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130305160244|boanhntk|c20130305160215|doanhntk|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a532.076|bPh 513 Kh |
---|
100 | |aPhùng Văn Khương |
---|
245 | |aBài tập thủy lực chọn lọc / |cPhùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2010 |
---|
300 | |a172 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThủy lực - Bài tập |
---|
690 | |aKỹ thuật thủy khí |
---|
700 | |aPhạm Văn Vĩnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020918-20 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024074-85 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/bt thuy luc chon loc_ phung van khuong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b21|c1|d22 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024085
|
Kho mượn
|
532.076 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024084
|
Kho mượn
|
532.076 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024083
|
Kho mượn
|
532.076 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024082
|
Kho mượn
|
532.076 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024081
|
Kho mượn
|
532.076 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024080
|
Kho mượn
|
532.076 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024079
|
Kho mượn
|
532.076 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024078
|
Kho mượn
|
532.076 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000024077
|
Kho mượn
|
532.076 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000024076
|
Kho mượn
|
532.076 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|