- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 Tr 121 L
Nhan đề: Nguyên lý và dụng cụ cắt : Dùng trong các trường ĐH kỹ thuật / Trần Thế Lục, Trịnh Minh Tứ, Nguyễn Thị Phương Giang
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23840 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 21917276-9D2E-4AC6-BF28-9E286AAD08C1 |
---|
005 | 201709121442 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912144248|bnguyenloi|c20170912085024|dnguyenloi|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a621.9|bTr 121 L |
---|
100 | |aTrần Thế Lục |
---|
245 | |aNguyên lý và dụng cụ cắt : |bDùng trong các trường ĐH kỹ thuật / |cTrần Thế Lục, Trịnh Minh Tứ, Nguyễn Thị Phương Giang |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aSách scan |
---|
650 | |aCơ khí - Dụng cụ |
---|
690 | |aThiết kế dụng cụ cắt |
---|
690 | |aNguyên lý cắt |
---|
690 | |aThiết kế dụng cụ cắt |
---|
700 | |aTrịnh Minh Tứ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Giang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020966-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024242-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/nguyen ly va dung cu cat_tran the luc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b6|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024253
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024252
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024251
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024250
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024249
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024248
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024247
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024246
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000024245
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000024244
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|