• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 658.4 D 100 Th
    Nhan đề: Cạnh tranh bằng phân tích : Khoa học mới cho chiến thắng trong thế giới kinh doanh hiện đại / Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris; Việt Đức dịch

DDC 658.4
Tác giả CN Davenport, Thomas H.
Nhan đề Cạnh tranh bằng phân tích : Khoa học mới cho chiến thắng trong thế giới kinh doanh hiện đại / Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris; Việt Đức dịch
Nhan đề khác Competing on analytics: The new science of winning
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc Dân, 2010
Mô tả vật lý 389 tr. ; 21cm
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế - Cạnh tranh
Thuật ngữ chủ đề Doanh nghiệp
Từ khóa tự do Quản trị chiến lược (Môn học)
Tác giả(bs) CN Harris, Jeanne G.
Tác giả(bs) CN Việt Đức dịch
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000021199-201
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000025024-35
000 00000nam a2200000 4500
00123831
00211
004A474C953-AA62-464E-AE40-CD5E565201A3
005201512170919
008130110s20102010vm| vie
0091 0
039|a20151217091933|bngavt|c20111222|dvanpth|y20111012|zngavt
082 |a658.4|bD 100 Th
100 |aDavenport, Thomas H.
245 |aCạnh tranh bằng phân tích : |bKhoa học mới cho chiến thắng trong thế giới kinh doanh hiện đại / |cThomas H. Davenport, Jeanne G. Harris; Việt Đức dịch
246 |aCompeting on analytics: The new science of winning
260 |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc Dân, |c2010
300 |a389 tr. ; |c21cm
650 |aKinh tế - Cạnh tranh
650 |aDoanh nghiệp
653 |aQuản trị chiến lược (Môn học)
700 |aHarris, Jeanne G.
700 |aViệt Đức dịch
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021199-201
852|bKho mượn|j(12): 3000025024-35
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/canhtranhbangphantich_thomashdavenport/0page_001thumbimage.jpg
890|a15|b9|c1|d10
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000025035 Kho mượn 658.4 D 100 Th Sách Tiếng Việt 15
2 3000025034 Kho mượn 658.4 D 100 Th Sách Tiếng Việt 14
3 3000025033 Kho mượn 658.4 D 100 Th Sách Tiếng Việt 13
4 3000025032 Kho mượn 658.4 D 100 Th Sách Tiếng Việt 12
5 3000025031 Kho mượn 658.4 D 100 Th Sách Tiếng Việt 11
6 3000025030 Kho mượn 658.4 D 100 Th Sách Tiếng Việt 10
7 3000025029 Kho mượn 658.4 D 100 Th Sách Tiếng Việt 9
8 3000025028 Kho mượn 658.4 D 100 Th Sách Tiếng Việt 8
9 3000025027 Kho mượn 658.4 D 100 Th Sách Tiếng Việt 7
10 3000025026 Kho mượn 658.4 D 100 Th Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét