|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23467 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F8209772-4B75-4C8F-9EE7-F5ACC992A360 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110114|bvanpth|y20101227|zluuyen |
---|
082 | |a005.75|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Thiên Bằng |
---|
245 | |aThành thạo Oracle 9i : |bQuản trị cơ sở dữ liệu. Tập 1 / |cNguyễn Thiên Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2004 |
---|
300 | |a640 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu - Quản trị |
---|
650 | |aORACLE (Hệ quản trị cơ sở dữ liệu) |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Minh |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019525-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000019714-20 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019720
|
Kho mượn
|
005.75 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000019719
|
Kho mượn
|
005.75 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000019718
|
Kho mượn
|
005.75 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000019717
|
Kho mượn
|
005.75 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000019716
|
Kho mượn
|
005.75 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000019715
|
Kho mượn
|
005.75 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000019714
|
Kho mượn
|
005.75 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019527
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.75 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019526
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.75 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019525
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.75 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào