- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.756 L 250 Ph
Nhan đề: Cơ sở dữ liệu quan hệ và công nghệ phân tích - thiết kế / Lê Văn Phùng
DDC
| 005.756 |
Tác giả CN
| Lê Văn Phùng |
Nhan đề
| Cơ sở dữ liệu quan hệ và công nghệ phân tích - thiết kế / Lê Văn Phùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010 |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở dữ liệu quan hệ |
Môn học
| Cơ sở dữ liệu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019710-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000020307-8, 3000033539-44 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23463 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1F179D2F-FF7D-49BD-BB40-7C95107C9BEA |
---|
005 | 201309241643 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130924164303|bvanpth|c20130822082428|dhienlt|y20101224|zoanhntk |
---|
082 | |a005.756|bL 250 Ph |
---|
100 | |aLê Văn Phùng |
---|
245 | |aCơ sở dữ liệu quan hệ và công nghệ phân tích - thiết kế / |cLê Văn Phùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a217 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu quan hệ |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019710-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000020307-8, 3000033539-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/csdl quan he va _le van phung/ycsdl quan he va _le van phung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b14|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033544
|
Kho mượn
|
005.756 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000033543
|
Kho mượn
|
005.756 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000033542
|
Kho mượn
|
005.756 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000033541
|
Kho mượn
|
005.756 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000033540
|
Kho mượn
|
005.756 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000033539
|
Kho mượn
|
005.756 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000020308
|
Kho mượn
|
005.756 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000020307
|
Kho mượn
|
005.756 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000019712
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.756 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000019711
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.756 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|