DDC
| 005.75 |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Khang |
Nhan đề
| SQL Server 2005 : Lập trình nâng cao / Phạm Hữu Khang (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 24 cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở dữ liệu - Quản trị |
Thuật ngữ chủ đề
| SQL server. |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020037-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000021318-29 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23450 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4DA6B3A3-180A-4719-ACAD-0ED86749495D |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110728|bvanpth|y20101224|zoanhntk |
---|
082 | |a005.75|bPh 104 Kh |
---|
100 | |aPhạm Hữu Khang |
---|
245 | |aSQL Server 2005 : |bLập trình nâng cao / |cPhạm Hữu Khang (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c24 cm +|e1 CD-ROM (BG 18349) |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu - Quản trị |
---|
650 | |aSQL server. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020037-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021318-29 |
---|
890 | |a15|b26|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021329
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000021328
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000021327
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000021326
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000021325
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000021324
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000021323
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000021322
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000021321
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000021320
|
Kho mượn
|
005.75 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào