- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 Đ 116 Qu
Nhan đề: Kinh doanh ngoại hối : Phân tích kỹ thuật / Đặng Hào Quang
DDC
| 332.45 |
Tác giả CN
| Đặng Hào Quang |
Nhan đề
| Kinh doanh ngoại hối : Phân tích kỹ thuật / Đặng Hào Quang |
Nhan đề khác
| Trading currencies spot options |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hối đoái |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019974-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021143-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23364 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8659C52B-4432-485F-AC5B-EEA929E6EA88 |
---|
005 | 201508141518 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150814151839|bvinhpq|c20130227155025|doanhntk|y20101208|zoanhntk |
---|
082 | |a332.45|bĐ 116 Qu |
---|
100 | |aĐặng Hào Quang |
---|
245 | |aKinh doanh ngoại hối : |bPhân tích kỹ thuật / |cĐặng Hào Quang |
---|
246 | |aTrading currencies spot options |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a344 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHối đoái |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019974-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021143-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhdoanhngoaihoi_danghaoquang/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021149
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021148
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021147
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021146
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021145
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021144
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021143
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 116 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019976
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Đ 116 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019975
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Đ 116 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019974
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Đ 116 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|