- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004.1 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Vi xử lý và cấu trúc máy tính / Ngô Diên Tập và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23346 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F42405BE-C7D7-45B3-98AC-73C57C8BFB6A |
---|
005 | 201305271652 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130527165336|bvanpth|c20130527165322|dvanpth|y20100914|zngavt |
---|
082 | |a004.1|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Vi xử lý và cấu trúc máy tính / |cNgô Diên Tập và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a180 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMáy tính - Cấu trúc |
---|
650 | |aVi xử lý (Máy tính) |
---|
690 | |aKiến trúc máy tính |
---|
700 | |aVũ Trung Kiên |
---|
700 | |aPhạm Xuân Khanh |
---|
700 | |aNgô Diên Tập |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019378-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000019246-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/vi xu ly va cau truc may tinh_ngo dien tap_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019252
|
Kho mượn
|
004.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000019251
|
Kho mượn
|
004.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000019250
|
Kho mượn
|
004.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000019249
|
Kho mượn
|
004.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000019248
|
Kho mượn
|
004.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000019247
|
Kho mượn
|
004.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000019246
|
Kho mượn
|
004.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019380
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019379
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019378
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|