- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.41 L 250 H
Nhan đề: Địa mạo bờ biển Việt Nam / Lê Xuân Hồng, Lê Thị Kim Thoa
DDC
| 551.41 |
Tác giả CN
| Lê Xuân Hồng |
Nhan đề
| Địa mạo bờ biển Việt Nam / Lê Xuân Hồng, Lê Thị Kim Thoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo: Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa chất |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Kim Thoa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019298-300 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000018885-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23309 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B5183DF2-1499-480C-A7D1-3E1FD1F07E01 |
---|
005 | 201101041417 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311140935|bvanpth|c20130311140908|dvanpth|y20100910|zvanpth |
---|
082 | |a551.41|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Xuân Hồng |
---|
245 | |aĐịa mạo bờ biển Việt Nam / |cLê Xuân Hồng, Lê Thị Kim Thoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2007 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo: Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aĐịa chất |
---|
700 | |aLê Thị Kim Thoa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019298-300 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000018885-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/550_khoahoctraidat/dia mao bo bien vn_ le x hong_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a8|b7|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018889
|
Kho mượn
|
551.41 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000018888
|
Kho mượn
|
551.41 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000018887
|
Kho mượn
|
551.41 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000018886
|
Kho mượn
|
551.41 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
3000018885
|
Kho mượn
|
551.41 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000019300
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.41 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000019299
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.41 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000019298
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.41 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|