- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.479 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Marketing du lịch / Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Đình Hòa đồng chủ biên và những người khác
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhmarketingdulich_nguyenvanmanh/pagethumbimage.jpg)
DDC
| 338.479 |
Nhan đề
| Giáo trình Marketing du lịch / Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Đình Hòa đồng chủ biên và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Tiếp thị |
Môn học
| Marketing du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Mạnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019264-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000018785-92 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23295 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 19FCD302-4926-402E-AC08-1DE83A91F954 |
---|
005 | 201801290751 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180129075116|bvinhpq|c20140121111254|dvanpth|y20100720|zluuyen |
---|
082 | |a338.479|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Marketing du lịch / |cNguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Đình Hòa đồng chủ biên và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2009 |
---|
300 | |a439 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aDu lịch|xTiếp thị |
---|
690 | |aMarketing du lịch |
---|
700 | |aNguyễn Đình Hòa |
---|
700 | |aNguyễn Văn Mạnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019264-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000018785-92 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhmarketingdulich_nguyenvanmanh/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b78|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018792
|
Kho mượn
|
338.479 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000018791
|
Kho mượn
|
338.479 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000018790
|
Kho mượn
|
338.479 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000018789
|
Kho mượn
|
338.479 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000018788
|
Kho mượn
|
338.479 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000018787
|
Kho mượn
|
338.479 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000018786
|
Kho mượn
|
338.479 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000018785
|
Kho mượn
|
338.479 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000019266
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.479 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000019265
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.479 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|