- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.75 Ng 527 M
Nhan đề: PL/SQL Oracle / [CD-ROM]Nguyễn Ngọc Minh (chủ biên), Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân (hiệu đính)
DDC
| 005.75 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Minh |
Nhan đề
| PL/SQL Oracle / Nguyễn Ngọc Minh (chủ biên), Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM : Thống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 1 CD-ROM (1.17MB) ; 4 3/4 in + |
Phụ chú
| Đĩa dùng chung cho 2 tập sách |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học - Cơ sở dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(9): 4000001072-80 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 23291 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 11CFE130-95BB-400C-A651-7069E8CA0C4E |
---|
005 | 201310140917 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131014091540|bvanpth|c20100720|dvanpth|y20100715|zvanpth |
---|
082 | |a005.75|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Minh |
---|
245 | |aPL/SQL Oracle / |cNguyễn Ngọc Minh (chủ biên), Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân (hiệu đính) |h[CD-ROM] |
---|
260 | |aTP. HCM : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a1 CD-ROM (1.17MB) ; |c4 3/4 in +|eTài liệu in (BG 23235, 24452) |
---|
500 | |aĐĩa dùng chung cho 2 tập sách |
---|
650 | |aTin học - Cơ sở dữ liệu |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(9): 4000001072-80 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001080
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
+Tài liệu in (BG 17792)
|
|
2
|
4000001079
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
+Tài liệu in (BG 17792)
|
|
3
|
4000001078
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
+Tài liệu in (BG 17792)
|
|
4
|
4000001077
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
+Tài liệu in (BG 17792)
|
|
5
|
4000001076
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
+Tài liệu in (BG 17792)
|
|
6
|
4000001075
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
4
|
|
+Tài liệu in (BG 17792)
|
|
7
|
4000001074
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
+Tài liệu in (BG 17792)
|
|
8
|
4000001073
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
+Tài liệu in (BG 17792)
|
|
9
|
4000001072
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
+Tài liệu in (BG 17792)
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|