- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.028 Ng 527 B
Nhan đề: Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 4 : Phần riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng, luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) / Nguyễn Bin
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23038 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A2E976DC-D7C6-4514-AF3D-C8B7E261813A |
---|
005 | 201908271042 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827104207|btrangthuvien|c20190827103617|dtrangthuvien|y20091229|zngavt |
---|
082 | |a660.028|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Bin |
---|
245 | |aCác quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 4 : |bPhần riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng, luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) / |cNguyễn Bin |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a393 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCông nghệ hóa chất - Thiết bị |
---|
650 | |aCông nghệ thực phẩm - Thiết bị |
---|
690 | |aThực hành Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói |
---|
690 | |aQuá trình và thiết bị môi trường |
---|
690 | |aKỹ thuật thực phẩm |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế nhà máy hóa chất |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất muối ăn |
---|
690 | |aPhân riêng bằng phương pháp nhiệt và đồ án sấy |
---|
690 | |aKỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018874-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000017540-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cac qua trinh thiet bi t4_nguyen bin_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b254|c1|d59 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017543
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000017542
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000017541
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000017540
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000018876
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000018875
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000018874
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|