- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.56 Ng 527 L
Nhan đề: Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi
DDC
| 621.56 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lợi |
Nhan đề
| Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh (Cơ sở và ứng dụng) |
Tóm tắt
| Gồm các bài tập nhằm giúp sinh viên có thể thiết kế hoàn chỉnh một hệ thống lạnh như kho lạnh truyền thống, kho lạnh lắp ghép, bể đá cây, máy làm đá hoặc máy kết đông thực phẩm từ các khâu tính toán riêng lẻ như chu trình lạnh một cấp, lạnh hai cấp... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật lạnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018857-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000017476-87 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22972 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A2CBC61B-CF69-4DC3-86AB-F96F3EC947AC |
---|
005 | 201506250946 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150625094626|bhungbt|c20100107|dvanpth|y20091216|zngavt |
---|
082 | |a621.56|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | |aBài tập tính toán kỹ thuật lạnh / |cNguyễn Đức Lợi |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh (Cơ sở và ứng dụng) |
---|
520 | |aGồm các bài tập nhằm giúp sinh viên có thể thiết kế hoàn chỉnh một hệ thống lạnh như kho lạnh truyền thống, kho lạnh lắp ghép, bể đá cây, máy làm đá hoặc máy kết đông thực phẩm từ các khâu tính toán riêng lẻ như chu trình lạnh một cấp, lạnh hai cấp... |
---|
650 | |aKỹ thuật lạnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018857-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000017476-87 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/bttinhtoankythuatlanh_nguyenducloi/0bttinhtoankythuatlanh_nguyenducloi_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b246|c1|d80 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017487
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000017486
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000017485
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000017484
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000017482
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000017481
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000017480
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000017479
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000017478
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000017477
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|