- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.40076 L 250 M
Nhan đề: Bài tập nhiệt động kỹ thuật : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình / Lê Nguyên Minh
DDC
| 621.40076 |
Tác giả CN
| Lê Nguyên Minh |
Nhan đề
| Bài tập nhiệt động kỹ thuật : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình / Lê Nguyên Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiệt động kỹ thuật |
Môn học
| Nhiệt động lực học kỹ thuật |
Môn học
| Kỹ thuật nhiệt |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018986-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000018015-26 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22970 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 29AA85EF-332D-43E1-8314-53664F430E40 |
---|
005 | 201908281536 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190828153637|btrangthuvien|c20140221153551|doanhntk|y20091216|zngavt |
---|
082 | |a621.40076|bL 250 M |
---|
100 | |aLê Nguyên Minh |
---|
245 | |aBài tập nhiệt động kỹ thuật : |bDùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình / |cLê Nguyên Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a143 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aNhiệt động kỹ thuật |
---|
690 | |aNhiệt động lực học kỹ thuật |
---|
690 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018986-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000018015-26 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/bai tap nhiet dong ky thuat_le nguyen minh/00.bai tap nhiet dong ky thuat_le nguyen minh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b262|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018026
|
Kho mượn
|
621.40076 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000018025
|
Kho mượn
|
621.40076 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000018024
|
Kho mượn
|
621.40076 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000018023
|
Kho mượn
|
621.40076 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000018022
|
Kho mượn
|
621.40076 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000018021
|
Kho mượn
|
621.40076 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000018020
|
Kho mượn
|
621.40076 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000018019
|
Kho mượn
|
621.40076 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000018018
|
Kho mượn
|
621.40076 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000018017
|
Kho mượn
|
621.40076 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|