|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22748 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AD4E22E3-8306-4485-A7F5-626A099B06EC |
---|
005 | 201709210808 |
---|
008 | 130110s2004 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0702025631 |
---|
039 | |a20170921081054|bretbatler|c20130320142614|dthanhnhan|y20090603|zoanhntk |
---|
082 | |a639.964|bF 58 |
---|
242 | |aBệnh học của cá |
---|
245 | |aFish pathology / |cRonald J. Roberts ed |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aUK : |bW.B. Sauders, |c2004 |
---|
300 | |a472 p. : |bill ; |c25 cm |
---|
650 | |aFishes - Diseases |
---|
690 | |aBệnh học thủy sản |
---|
690 | |aQuản lý sức khỏe động vật thủy sản |
---|
700 | |aRoberts, Ronald J |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004629 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004629
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.964 F 58
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào