- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 639.8 P 64 T
Nhan đề: Aquaculture : Principles and practices / T. V. R Pillay, M. N. Kutty
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22728 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 31DFC909-E69D-432E-AE1F-2EB8227642E7 |
---|
005 | 201709211653 |
---|
008 | 130110s2005 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2004065961 |
---|
020 | |a1405105321 |
---|
039 | |a20170921165346|btrangthuvien|c20170918151558|dvanpth|y20090602|zoanhntk |
---|
082 | |a639.8|bP 64 T |
---|
100 | |aPillay, T. V. R. |
---|
242 | |aNuôi trồng thủy sản: Các nguyên tắc và thực tiễn |
---|
245 | |aAquaculture : |bPrinciples and practices / |cT. V. R Pillay, M. N. Kutty |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUSA : |bBlackwell, |c2005 |
---|
300 | |a624 p. : |bill, ; |c25 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | |aAquaculture |
---|
650 | 0|aAquaculture. |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
---|
690 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
690 | |aCông nghệ nuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aKutty, M. N. |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004607 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/aquaculture principles and practices_pillay tvr/01405105321_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
999 | |aLibrary of Congress|tjetdsp_bibsummary |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004607
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.8 P 64 T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|