- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.94 Ng 527 C
Nhan đề: Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản : Tập 1: Nguyên liệu chế biến thủy sản / Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22420 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4A43B39B-033E-4235-98B6-BC29679C55A6 |
---|
005 | 201908281440 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190828143959|btrangthuvien|c20190827140936|dtrangthuvien|y20081127|zoanhntk |
---|
082 | |a664.94|bNg 527 C |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Cẩn |
---|
245 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm thủy sản : |bTập 1: Nguyên liệu chế biến thủy sản / |cNguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có bổ sung, sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2006 |
---|
300 | |a254 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường đại học Nha Trang |
---|
650 | |aChế biến thủy sản - Nguyên liệu |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm dùng trong công nghiệp và y dược thủy sản |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất đồ hộp |
---|
690 | |aKỹ thuật chế biến thủy sản |
---|
690 | |aĐảm bảo chất lượng nguyên liệu thủy sản (Mã HPCH: FS516) |
---|
690 | |aBảo quản sản phẩm trên tàu cá |
---|
690 | |aCông nghệ đồ hộp |
---|
690 | |aBảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
---|
690 | |aNguyên liệu thủy sản và công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aThu hoạch, xử lý bảo quản thủy sản |
---|
690 | |aCung ứng nguyên vật liệu trong chế biến thủy sản |
---|
700 | |aĐỗ Minh Phụng |
---|
700 | |aNguyễn Anh Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018407-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000016259-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe cbtpts t1..._nguyen trong cansmallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b899|c1|d206 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016275
|
Kho mượn
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000016274
|
Kho mượn
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000016273
|
Kho mượn
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000016272
|
Kho mượn
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000016271
|
Kho mượn
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000016270
|
Kho mượn
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000016269
|
Kho mượn
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000016268
|
Kho mượn
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000016267
|
Kho mượn
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000016265
|
Kho mượn
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|