- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 Ph 104 Kh
Nhan đề: C# 2005. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0 - Quyển 1: Điều khiển trình chủ ASP.NET 2.0 / [CD-ROM] /Phạm Hữu Khang; Trần Tiến Dũng hiệu đính
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 22408 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 59628EC5-8C8E-4020-8EC8-5B0B07C9CA42 |
---|
005 | 201309171503 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130917150350|bvanpth|c20130507075324|dvanpth|y20081028|zoanhntk |
---|
082 | |a005.133|bPh 104 Kh |
---|
100 | |aPhạm Hữu Khang |
---|
245 | |aC# 2005. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0 - Quyển 1: Điều khiển trình chủ ASP.NET 2.0 / |cPhạm Hữu Khang; Trần Tiến Dũng hiệu đính|h[CD-ROM] / |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a1 CD-ROM ; |c4 3/4 in.+|eTài liệu in (Biểu ghi số 22255) |
---|
650 | |aASP (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
650 | |aC# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aThiết kế và lập trình web |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(10): 4000000961-70 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000000970
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
+ Tài liệu in (BG 16461)
|
|
2
|
4000000969
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
+ Tài liệu in (BG 16461)
|
|
3
|
4000000968
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
+ Tài liệu in (BG 16461)
|
|
4
|
4000000967
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
+ Tài liệu in (BG 16461)
|
|
5
|
4000000966
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
+ Tài liệu in (BG 16461)
|
|
6
|
4000000965
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
+ Tài liệu in (BG 16461)
|
|
7
|
4000000964
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
4
|
|
+ Tài liệu in (BG 16461)
|
|
8
|
4000000963
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
+ Tài liệu in (BG 16461)
|
|
9
|
4000000962
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
+ Tài liệu in (BG 16461)
|
|
10
|
4000000961
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
+ Tài liệu in (BG 16461)
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|