DDC
| 005.432 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| 100 thủ thuật cao cấp với Linux / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005 |
Mô tả vật lý
| 309 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm:<br>Các trình quản lý đăng nhập<br>Desktop KDE<br>Các thủ thuật về Desktop GNOME<br>Quản lý và tự động hóa<Các Kernel<br>Phần cứng |
Thuật ngữ chủ đề
| Linux (Hệ điều hành) |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Phúc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018243-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000015570-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22286 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9416D1CD-6E16-4059-A5BC-2441ABED7AF5 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20081110|bvanpth|y20080808|zoanhntk |
---|
082 | |a005.432|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Tuấn |
---|
245 | |a100 thủ thuật cao cấp với Linux / |cNguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2005 |
---|
300 | |a309 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung gồm:<br>Các trình quản lý đăng nhập<br>Desktop KDE<br>Các thủ thuật về Desktop GNOME<br>Quản lý và tự động hóa<Các Kernel<br>Phần cứng |
---|
650 | |aLinux (Hệ điều hành) |
---|
700 | |aHồng Phúc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018243-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015570-6 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015576
|
Kho mượn
|
005.432 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015575
|
Kho mượn
|
005.432 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015574
|
Kho mượn
|
005.432 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015573
|
Kho mượn
|
005.432 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015572
|
Kho mượn
|
005.432 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015571
|
Kho mượn
|
005.432 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015570
|
Kho mượn
|
005.432 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018243
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.432 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018244
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.432 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018245
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.432 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào