- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Ng 527 Gi
Nhan đề: Cấu trúc, lập trình, ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 1 : Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8502 / Nguyễn Mạnh Giang
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Giang |
Nhan đề
| Cấu trúc, lập trình, ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 1 : Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8502 / Nguyễn Mạnh Giang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi điều khiển - Ứng dụng |
Môn học
| Kỹ thuật vi xử lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018392-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000016198-204 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22173 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 034E4EA0-ED70-4301-9683-831555AD0109 |
---|
005 | 201412021645 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141202164533|bvanpth|c20131113104137|dluuyen|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a621.381|bNg 527 Gi |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Giang |
---|
245 | |aCấu trúc, lập trình, ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 1 : |bCấu trúc và lập trình VĐK 8051/8502 / |cNguyễn Mạnh Giang |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2007 |
---|
300 | |a254 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aVi điều khiển - Ứng dụng |
---|
690 | |aKỹ thuật vi xử lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018392-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000016198-204 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cautruclaptrinhghepnoivaungdung_tap1_nguyenmanhgiang/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b72|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016204
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016203
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016202
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016201
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016200
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000016199
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000016198
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018394
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018393
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018392
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|